Thiết kế app sạc ô tô điện

Sự phát triển mạnh mẽ của ngành xe điện đang tạo ra nhu cầu cấp thiết về hạ tầng sạc thông minh và đồng bộ. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nguồn điện, các trạm sạc hiện đại cần được quản lý bằng công nghệ số — giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, đặt lịch, thanh toán, và theo dõi quá trình sạc ngay trên điện thoại. Ứng dụng trạm sạc ô tô điện vì thế trở thành “trung tâm điều phối” giữa người lái xe (EV Driver), chủ trạm (CPO – Charge Point Operator), và hệ thống vận hành trung tâm (Backend Platform).

Việc thiết kế app trạm sạc ô tô điện không chỉ yêu cầu giao diện thân thiện và trải nghiệm người dùng mượt mà, mà còn phải đảm bảo kết nối chuẩn kỹ thuật quốc tế như OCPP (Open Charge Point Protocol) cho giao tiếp với trạm sạc vật lý, và OCPI (Open Charge Point Interface) cho việc chia sẻ dữ liệu và thanh toán liên thông giữa các nhà cung cấp dịch vụ. Ứng dụng đóng vai trò cầu nối giữa thiết bị phần cứng, hạ tầng mạng, nền tảng dữ liệu và các dịch vụ tài chính, tạo nên một hệ sinh thái sạc xe điện thông minh, minh bạch và hiệu quả.

Mục tiêu của thiết kế là xây dựng một giải pháp toàn diện, bao gồm:

  • Ứng dụng di động cho người dùng xe điện (EV Driver App).

  • Ứng dụng quản lý trạm sạc cho nhà vận hành (CPO App / Web Admin).

  • Nền tảng backend tích hợp chuẩn OCPPOCPI, hỗ trợ giám sát, vận hành, và thanh toán tự động.

1. Mục tiêu sản phẩm (one-line)

Ứng dụng cho lái xe tìm, đặt, bắt/ghi nhận và thanh toán khi sạc, đồng thời cho chủ trạm/ops giám sát, quản lý và mở rộng dịch vụ.

2. Personas (người dùng chính)

  1. Chủ xe / Người sạc (Driver) — tìm trạm, đặt trước, bắt/stop sạc, thanh toán, xem lịch sử, membership.

  2. Chủ trạm / Nhà khai thác (Operator) — quản lý trạm, giám sát tình trạng cột, báo cáo doanh thu.

  3. Kỹ thuật viên / Support — nhận cảnh báo sự cố, quản lý bảo trì.

  4. Admin hệ thống — user/role, cấu hình giá, khuyến mãi, KYC.

3. Tính năng cốt lõi (MVP → mở rộng)

MVP (cần có ngay):

  • Tìm trạm trên bản đồ (filter: loại cổng, công suất, sẵn có).

  • Chi tiết trạm: số cổng, loại connector (CCS/CHAdeMO/Type2), giá / kWh, hình ảnh, đánh giá.

  • Bắt/Stop sạc & giám sát thời gian/ năng lượng thực tế.

  • Thanh toán in-app (thẻ, ví, QR).

  • Đăng ký/đăng nhập (email + OTP/SMS).

  • Lịch sử phiên sạc và hoá đơn.

  • Đặt trước (reserve) cổng với thời hạn.

  • Tính toán chi phí ước tính trước khi bắt sạc.

Tính năng nâng cao (giai đoạn sau):

  • Membership & subscription (giảm giá, gói giờ).

  • Dynamic pricing (giờ cao điểm).

  • Hẹn giờ sạc (cho EVs có smart scheduling).

  • Tích hợp OCPP / télémétrie (giám sát trạng thái cột theo thời gian thực).

  • API/Open data để bên thứ ba tích hợp.

  • Social/ratings, gamification.

  • Bảng điều khiển operator nâng cao: phân tích, báo cáo, CRM.

  • Smart routing + energy prediction (dựa trên SOC, đường đi).

4. Luồng người dùng chính (Driver)

  1. Mở app → bản đồ hiển thị trạm gần nhất.

  2. Chọn trạm → xem chi tiết + giá + cổng còn trống.

  3. Đặt trước (tuỳ chọn) hoặc tới trực tiếp.

  4. Kết nối cáp → xác thực qua QR / NFC / Bluetooth / mã PIN.

  5. Bắt sạc từ app → hiển thị tốc độ, kWh, thời gian, chi phí ước tính.

  6. Kết thúc sạc → thanh toán tự động / thủ công → nhận hoá đơn điện tử.

5. Màn hình chính & nội dung (screen list)

  • Splash / Onboarding (nếu cần giới thiệu membership).

  • Đăng ký/Đăng nhập (Email + OTP/SMS, social login).

  • Bản đồ / Search (filter).

  • Danh sách trạm (list + map toggle).

  • Chi tiết trạm (hình ảnh, đánh giá, số cổng, connector, giá, lịch đặt).

  • Booking / Confirm (chọn thời gian, phương thức thanh toán).

  • Kết nối & Điều khiển sạc (start/stop, emergency stop, pause).

  • Thanh toán (thẻ, ví, QR, hóa đơn).

  • Lịch sử sạc / Hoá đơn.

  • Hồ sơ người dùng (thông tin, phương thức thanh toán, membership).

  • Notifications (tình trạng sạc, đặt chỗ sắp hết thời gian).

  • Trang trợ giúp & báo lỗi.

  • Dashboard operator (web): trạm, cổng, phiên, alert, revenue, logs.

6. Yêu cầu kỹ thuật & tích hợp

  • Mobile: Flutter hoặc React Native (đa nền tảng).

  • Backend: Node.js (Express/Fastify) hoặc Go.

  • DB: PostgreSQL (chính), Redis (cache/session).

  • Realtime: WebSocket / MQTT cho status sạc.

  • Protocol để kết nối trạm: OCPP 1.6/2.0.1 (nếu trạm hỗ trợ).

  • Maps: Google Maps / Mapbox (hiển thị, routing).

  • Payments: Stripe / Adyen / VNPAY / MoMo (Vietnam), hỗ trợ PCI-DSS.

  • SMS/OTP: Twilio / VN regional provider.

  • Push notifications: Firebase Cloud Messaging (FCM).

  • Authentication: JWT + refresh tokens; 2FA (OTP SMS).

  • Hosting/Infra: Kubernetes / Docker, autoscaling; S3 for images.

  • Monitoring/logging: Prometheus + Grafana, ELK stack.

  • CD & CI: GitHub Actions / GitLab CI.

7. API & Events (ví dụ endpoints)

  • POST /auth/login — trả JWT.

  • POST /auth/otp — gửi OTP.

  • GET /stations?lat=&lng=&filters= — list.

  • GET /stations/{id} — detail.

  • POST /booking — đặt chỗ.

  • POST /session/start — bắt sạc (kèm verif connector id).

  • POST /session/stop — dừng sạc.

  • GET /session/{id}/status — realtime.

  • POST /payments/charge — thanh toán.

  • Webhook: POST /webhook/ocpp — events cột sạc.

8. Mô hình dữ liệu sơ bộ (entities)

  • Users (id, name, phone, email, role, wallet_balance, kyc_status).

  • Stations (id, operator_id, location, address, images, timezone).

  • Chargers (id, station_id, connector_types[], max_power_kW, status).

  • Sessions (id, user_id, charger_id, start_ts, end_ts, kWh, price, payment_id).

  • Bookings (id, user_id, charger_id, start_slot, end_slot, status).

  • Payments (id, user_id, amount, method, status, receipt_url).

  • Alerts / Logs (for ops & maintenance).

9. Kết nối trạm — cơ chế xác thực bắt sạc

  • Xác thực bằng QR code trên cổng (scan → gửi request start với charger_id + token).

  • Hoặc NFC/Bluetooth pairing (nếu trạm hỗ trợ).

  • Nếu trạm hỗ trợ OCPP: backend gửi command RemoteStartTransaction/RemoteStopTransaction tới charger.

  • Fallback: nhập mã cổng + OTP hoặc bấm phím trên trạm.

10. Thanh toán & hoá đơn

  • Hỗ trợ thanh toán tự động khi kết thúc session.

  • Tùy chọn thanh toán trả trước (wallet/top-up) hoặc trả sau thẻ.

  • Hóa đơn PDF gửi email & lưu trong app.

  • Tuân thủ PCI-DSS nếu lưu xử lý thẻ, hoặc dùng tokenization của provider.

11. Bảo mật & quyền riêng tư

  • HTTPS everywhere (TLS1.2+).

  • Storage: thẻ không lưu trực tiếp (tokenization).

  • App hardening: obfuscation, certificate pinning (khuyến nghị).

  • Rate limiting, IP throttling, bảo vệ endpoints thanh toán.

  • Data retention policy rõ ràng; tuân thủ luật VN & GDPR-style nếu có người dùng EU.

  • Audit logs cho admin/operator.

12. Metrics & analytics (đo hiệu suất)

  • MAU/DAU, số phiên sạc/ngày, kWh/ngày, revenue/ngày, tỉ lệ đặt trước thành công, TTR (time to repair) cho cột lỗi.

  • Alerts: cột offline > X phút, session fail.

13. Admin / Operator Dashboard (web)

  • Map tổng quan, danh sách stations, trạng thái cổng realtime.

  • Bảng doanh thu theo ngày/tuần/tháng.

  • Điều chỉnh giá & cấu hình giờ cao điểm.

  • Quản lý người dùng, KYC, hoàn tiền.

  • Tạo khuyến mãi/ coupon.

14. UX copy mẫu (Vietnamese) — ngắn gọn

  • Button Start: “Bắt đầu sạc”

  • Xác nhận dừng: “Bạn có chắc muốn dừng sạc? Chi phí hiện tại: 123,000₫”

  • Modal đặt trước: “Đặt trước cổng A3 trong 15 phút — phí đặt trước 10,000₫”

  • Email hoá đơn subject: “Hoá đơn sạc – [Tên trạm] – [Ngày]”

15. Vấn đề vận hành / edge cases

  • Người đặt trước không tới → auto-cancel & phạt phí.

  • Sự cố giao tiếp OCPP → fallback local/manual.

  • Sạc dừng đột ngột → ghi log & gửi alert ngay.

  • Người dùng tranh chấp phí → upload evidence (telemetry + photo).

16. Kiến trúc đề xuất (ngắn)

Mobile ←→ API Gateway ←→ Auth Service, Billing Service, Station Service, Telemetry Service (MQTT broker) ←→ DB (Postgres), Cache (Redis). Operators use web UI that connects to same APIs; OCPP adapter bridges chargers to Telemetry Service.

17. Các bước tiếp theo (deliverables mình có thể làm tiếp ngay)

  1. Product spec chi tiết (user stories + acceptance criteria).

  2. Wireframes cho toàn bộ flow (Figma-style, 12 screens).

  3. Prototype tương tác (Figma/HTML).

  4. API spec (OpenAPI).

  5. Bản dựng database schema SQL.

Nói mình biết bạn muốn cái nào tiếp theo — ví dụ: “Làm wireframe cho flow tìm trạm → bắt sạc → thanh toán” hoặc “Lập OpenAPI + schema DB” — mình sẽ tạo ngay trong tin nhắn tiếp theo.

🚀 KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN APP TRẠM SẠC Ô TÔ ĐIỆN (2 THÁNG)

🎯 Mục tiêu tổng thể

  • Xây bản MVP hoàn chỉnh gồm:

    • Ứng dụng mobile (Flutter/React Native).

    • Backend API kết nối OCPP simulator hoặc trạm thật.

    • Module thanh toán (MoMo/VNPAY hoặc Stripe sandbox).

    • Dashboard web quản lý cơ bản.

  • Sẵn sàng đưa lên TestFlight/CH Play thử nghiệm nội bộ.

🗓️ Lộ trình chi tiết 8 tuần

Giai đoạn 1 — Tuần 1–2: Phân tích & thiết kế

Mục tiêu: xác định phạm vi MVP + thiết kế UX/UI.

Hạng mục Nội dung công việc Kết quả
1.1 Phân tích yêu cầu, personas, flow Bản mô tả chức năng (Feature List v1)
1.2 Thiết kế sơ đồ luồng người dùng (User Flow) Wireframe 10–12 màn hình
1.3 Thiết kế giao diện (UI Kit + màu + logo + icon EV) Bộ UI chuẩn cho app
1.4 Kiến trúc hệ thống backend & lựa chọn công nghệ Sơ đồ kiến trúc kỹ thuật
1.5 Chuẩn bị repo code, CI/CD cơ bản (GitHub/GitLab) Hạ tầng code sẵn sàng

Kết quả tuần 2:
✅ Figma wireframe + thiết kế hoàn chỉnh
✅ Kiến trúc API + database schema (PostgreSQL)

Giai đoạn 2 — Tuần 3–5: Lập trình chức năng chính (MVP)

Mục tiêu: tạo ra app hoạt động được end-to-end (driver side).

Tuần Hạng mục chính Mô tả
3 Auth + Maps Đăng ký/đăng nhập OTP, bản đồ trạm, hiển thị vị trí thật (Google Map SDK)
4 Trạm + Phiên sạc Gọi API list trạm, xem chi tiết, start/stop session (mock hoặc OCPP gateway)
5 Thanh toán + Lịch sử Thanh toán ví/VNPAY sandbox, hóa đơn, lịch sử session, hồ sơ người dùng

Kết quả tuần 5:
✅ App mobile chạy được trên Android & iOS
✅ Backend xử lý được start/stop session & ghi log
✅ API kết nối OCPP simulator hoạt động

Giai đoạn 3 — Tuần 6–7: Dashboard Web & Quản lý trạm

Mục tiêu: tạo web quản trị cho operator.

Hạng mục Nội dung
6.1 Đăng nhập admin, quản lý trạm (CRUD)
6.2 Bảng trạng thái trạm realtime (WebSocket)
6.3 Báo cáo doanh thu, lịch sử sạc
6.4 Quản lý người dùng, hoàn tiền
6.5 Email hóa đơn (PDF)

🧩 Kết quả tuần 7:
✅ Dashboard web (React/Next.js)
✅ API quản lý + báo cáo doanh thu
✅ Tích hợp mail + PDF hóa đơn

Giai đoạn 4 — Tuần 8: Kiểm thử & phát hành

Mục tiêu: chuẩn bị demo & thử nghiệm beta.

Hạng mục Nội dung
8.1 Kiểm thử tích hợp (mobile + backend + payment)
8.2 Test load / bảo mật cơ bản
8.3 Chuẩn bị build app (TestFlight & Google Play internal)
8.4 Hướng dẫn vận hành / tài liệu sử dụng

🧩 Kết quả cuối cùng:
✅ App beta sẵn sàng demo (mobile + dashboard)
✅ Backend ổn định, có log, báo cáo
✅ File hướng dẫn setup & tài liệu kỹ thuật

Nhân sự khuyến nghị

Vị trí Số người Ghi chú
Project Manager / Product Owner 1 Theo dõi tiến độ, test
Mobile Developer 1–2 Flutter hoặc React Native
Backend Developer 1 Node.js + PostgreSQL
UI/UX Designer 1 Figma
QA Tester 1 part-time Test cuối kỳ
DevOps / Deployment 1 part-time Server, CI/CD

⚙️ Công nghệ đề xuất

  • Mobile: Flutter

  • Backend: Node.js (NestJS hoặc Express)

  • DB: PostgreSQL + Redis

  • Realtime: MQTT hoặc WebSocket

  • Payment: VNPAY hoặc MoMo Sandbox

  • Hosting: AWS / DigitalOcean / GCP

  • OCPP: Adapter server (open source như SteVe hoặc custom module)

📦 Đầu ra cuối kỳ (Deliverables)

  1. Source code (mobile + backend + dashboard).

  2. Tài liệu kỹ thuật (API + DB schema + hướng dẫn triển khai).

  3. File thiết kế Figma hoàn chỉnh.

  4. Build app Android (.apk) + iOS (TestFlight).

  5. Hướng dẫn kết nối với trạm sạc thật (qua OCPP).

BỔ SUNG OCPI CHO APP TRẠM SẠC Ô TÔ ĐIỆN

🧠 Tổng quan

  • OCPP (Open Charge Point Protocol): giao tiếp giữa backend và cột sạc.

  • OCPI (Open Charge Point Interface): giao tiếp giữa các mạng trạm sạc (CPO ↔ eMSP).

➡️ Khi app của bạn có OCPI, hệ thống có thể:

  • Chia sẻ dữ liệu trạm sạc lên bản đồ các nền tảng khác (VD: PlugShare, Nuvve, ChargeMap…).

  • Cho phép người dùng dùng tài khoản của hệ thống khác để sạc (roaming).

  • Kết nối thanh toán xuyên mạng, xác thực qua token/contract của eMSP.

  • Đồng bộ trạng thái trạm & giá cước theo tiêu chuẩn quốc tế.

1. Kiến trúc cập nhật (với OCPI)

👉 Trong app của bạn (ví dụ thương hiệu VGE):

  • CPO module: VGE vận hành trạm sạc thật.

  • eMSP module: App VGE cung cấp dịch vụ cho người dùng (mobile app).

  • OCPI layer: cầu nối CPO ↔ eMSP (nội bộ và đối tác ngoài).

⚙️ 2. Các module OCPI cần có

2.1. Modules chính theo chuẩn OCPI 2.2.1

Module Chức năng Trạng thái đề xuất
Locations Gửi thông tin trạm, connector, trạng thái ✅ Bắt buộc
Sessions Chia sẻ thông tin phiên sạc (start/stop, kWh) ✅ Bắt buộc
Tariffs Gửi thông tin giá (đơn giá, giờ cao điểm, phí đặt trước) ✅ Bắt buộc
Tokens Quản lý thẻ/token người dùng giữa eMSP ↔ CPO ✅ Bắt buộc
CDRs (Charge Detail Records) Gửi bản ghi chi tiết phiên sạc ✅ Bắt buộc
Commands Hỗ trợ remote start/stop xuyên mạng ✅ Bắt buộc
Credentials Thiết lập kết nối tin cậy (registration handshake) ✅ Bắt buộc
Versions Đàm phán version OCPI giữa các hệ thống ✅ Bắt buộc
Tariffs Giá theo thời điểm, công suất
Roaming Agreements Giao thức thương mại roaming 🔜 (giai đoạn sau)
Hub Client (tuỳ chọn) Kết nối thông qua OCPI Hub 🔜

🔐 3. Dòng dữ liệu OCPI (Data Flow)

a. Khi eMSP (app bạn) muốn hiển thị trạm của đối tác (CPO khác):

  1. eMSP gọi /ocpi/locations của CPO → nhận danh sách trạm, tình trạng.

  2. App hiển thị các trạm này trên bản đồ (có biểu tượng “Roaming”).

b. Khi người dùng bắt đầu sạc ở trạm đối tác:

  1. eMSP gửi POST /ocpi/commands/START_SESSION → CPO nhận, chuyển qua OCPP → trạm sạc.

  2. Khi session bắt đầu, CPO báo lại /ocpi/sessions → eMSP cập nhật trạng thái realtime.

  3. Khi kết thúc, CPO gửi /ocpi/cdrs → eMSP lưu & xử lý thanh toán.

c. Khi chia sẻ trạm của bạn lên mạng khác:

  • Hệ thống bạn đóng vai CPO, xuất dữ liệu /ocpi/locations, /ocpi/tariffs cho các eMSP đối tác.

💾 4. Database cập nhật thêm (so với bản cũ)

Bảng mới Mục đích
ocpi_endpoints Lưu cấu hình kết nối OCPI (CPO/eMSP, token, URL, version)
ocpi_tokens Quản lý thẻ/token người dùng khác hệ thống
ocpi_sessions Ghi log phiên sạc xuyên mạng
ocpi_cdrs Lưu bản ghi chi tiết CDR
ocpi_tariffs Bảng giá liên mạng (theo chuẩn OCPI)
ocpi_logs Nhật ký trao đổi OCPI (debug, audit)

🔌 5. API endpoints cần thêm

Ví dụ REST (OCPI 2.2.1):

ất cả endpoint đều yêu cầu header Authorization: Token …
OCPI hoạt động 2 chiều (both CPO & eMSP gọi nhau).

📅 6. Cập nhật lộ trình phát triển (2 tháng)

Giai đoạn Mục tiêu thêm
Tuần 1–2 Thiết kế thêm OCPI layer, định nghĩa dữ liệu Location, Tariff
Tuần 3–4 Implement OCPI module (Credentials, Locations, Tariffs)
Tuần 5–6 Implement Sessions, CDRs, Commands (Start/Stop cross network)
Tuần 7 Kiểm thử OCPI nội bộ (CPO ↔ eMSP local)
Tuần 8 Kiểm thử liên kết với đối tác ngoài (sandbox), demo roaming

🧰 7. Bộ công cụ hỗ trợ dev OCPI

OCPI Reference Implementation: https://github.com/ocpi/ocpi

OCPI Validator Tool: kiểm tra JSON đúng schema.

OCPI Simulator (NodeJS): mô phỏng CPO/eMSP để test handshake.

Postman Collection OCPI 2.2.1: test endpoint nhanh.

🌐 8. Lợi ích khi bổ sung OCPI

✅ App tương thích quốc tế (EVN, Shell Recharge, Enel X, Hubject, v.v.)
✅ Cho phép roaming giữa các hệ thống trạm khác nhau
✅ Giúp thu hút đối tác muốn tích hợp vào mạng trạm của bạn
✅ Mở đường xuất khẩu / hợp tác cross-border (ASEAN / EU)

9. Kết luận

OCPP = kết nối giữa App và cột sạc
OCPI = kết nối giữa hệ thống trạm của bạn và hệ thống khác

👉 Khi bạn bổ sung OCPI, hệ thống từ “đóng” → “mở”, có thể giao tiếp, chia sẻ dữ liệu, và mở rộng ra mạng sạc toàn quốc.

OCPI

Ứng dụng trạm sạc ô tô điện – tìm kiếm trạm, đặt lịch sạc, thanh toán nhanh, giám sát phiên sạc. Thiết kế theo chuẩn quốc tế, tương thích mọi trạm sạc.

Để lại một bình luận

Google Ads Bảng giá Lý do nên chọn chúng tôi ? Quy trình quảng cáo Liên hệ nhận báo giá